Có 2 kết quả:

納米技術 nà mǐ jì shù ㄋㄚˋ ㄇㄧˇ ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ纳米技术 nà mǐ jì shù ㄋㄚˋ ㄇㄧˇ ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

nanotechnology

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

nanotechnology

Bình luận 0