Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
納米技術 nà mǐ jì shù
ㄋㄚˋ ㄇㄧˇ ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ
•
纳米技术 nà mǐ jì shù
ㄋㄚˋ ㄇㄧˇ ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ
1
/2
納米技術
nà mǐ jì shù
ㄋㄚˋ ㄇㄧˇ ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
nanotechnology
纳米技术
nà mǐ jì shù
ㄋㄚˋ ㄇㄧˇ ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
nanotechnology